Cổng thông tin điện tử trường Đại học Hùng VươngBản in từ địa chỉ: https://www.hvu.edu.vn/tin-tuc/1281349780.hvu |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
|
Điểm chuẩn (HSPT, KV3) |
Điểm nhận (HSPT, KV3) |
A |
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
1 |
ĐHSP Toán |
101 |
A |
15.5 |
|
2 |
ĐHSP Sinh |
301 |
B |
15.0 |
|
3 |
ĐHSP Ngữ văn |
601 |
C |
14.5 |
|
4 |
ĐHSP Sử-GDCD |
602 |
C |
17.5 |
|
5 |
ĐH GD Mầm non |
903 |
M |
14.0 |
|
6 |
ĐH GD Tiểu học |
904 |
A |
15.5 |
|
C |
19.5 |
|
|||
7 |
ĐH Tin học |
103 |
A |
13.0 |
13.0 |
8 |
ĐH trồng trọt |
304 |
A |
13.0 |
13.0 |
B |
14.0 |
14.0 |
|||
9 |
ĐH Lâm nghiệp |
305 |
A |
13.0 |
13.0 |
B |
14.0 |
14.0 |
|||
10 |
ĐH Chăn nuôi-Thú y |
306 |
A |
13.0 |
13.0 |
B |
14.0 |
14.0 |
|||
11 |
ĐH Quản Trị- Kinh doanh |
401 |
A |
13.0 |
13.0 |
12 |
ĐH Kế toán |
402 |
A |
14.0 |
14.0 |
13 |
ĐH Tài chính – Ngân hàng |
403 |
A |
13.0 |
13.0 |
14 |
ĐH Việt Nam học |
605 |
C |
14.0 |
14.0 |
15 |
ĐH Tiếng Anh |
701 |
D1 |
17.5 |
|
16 |
ĐH Tiếng Trung Quốc |
702 |
D1 |
15.0 |
15.0 |
D4 |
15.0 |
||||
B |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
|
|
|
1 |
- Sư phạm Hóa-Sinh |
C66 |
A |
10.0 |
10.0 |
B |
11.0 |
11.0 |
|||
2 |
- Sư phạm Địa – GDCD |
C68 |
C |
11.0 |
11.0 |
3 |
- SP Thể dục–CTĐ |
C70 |
T |
17.0 |
|
4 |
- Âm nhạc |
C72 |
N |
15.0 |
15.0 |
5 |
- Mĩ thuật |
C73 |
H |
15.0 |
15.0 |
Hội đồng tuyển sinh